Vòng chữ O cao su nitrile
(Tổng số 5 Sản phẩm)-
Đặt hàng tối thiểu:1Model No:023Pad kết hợp 23 Non Standard A Type là giải pháp linh hoạt và bền bỉ được thiết kế cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và khả năng thích ứng cao. Tấm đệm chuyên dụng này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của các ngành công nghiệp khác...
-
Đặt hàng tối thiểu:1Tấm đệm kết hợp Loại không chuẩn A là một giải pháp linh hoạt và có thể tùy chỉnh được thiết kế cho những người dùng yêu cầu cách tiếp cận phù hợp với nhu cầu sản phẩm của họ. Bàn phím kết hợp độc đáo này cung cấp một cách sáng tạo để tích hợp nhiều...
-
Đặt hàng tối thiểu:1Tiêu chuẩn tấm đệm kết hợp: Tổng quan toàn diện về các giải pháp bịt kín chất lượng cao Tiêu chuẩn đệm kết hợp là một thành phần linh hoạt và thiết yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và cơ khí khác nhau. Được thiết kế để cung cấp khả...
-
Đặt hàng tối thiểu:1Kết hợp Pad Standard là một thành phần linh hoạt và thiết yếu được thiết kế cho nhiều ứng dụng, mang lại cả độ bền và độ chính xác. Cho dù bạn đang làm việc trên máy móc công nghiệp, sửa chữa ô tô hay bảo trì, tiêu chuẩn đệm kết hợp này đảm bảo hiệu...
-
Đơn giá:USD 0.0276 / OthersĐặt hàng tối thiểu:1000 SelfModel No:Full sizeVòng đệm loại O là một loại vòng đệm cao su có tiết diện tròn, được sử dụng rộng rãi trong việc bịt kín các bộ phận của các máy móc và thiết bị khác nhau. Nó có các đặc điểm về cấu trúc đơn giản, tháo gỡ và lắp đặt dễ dàng, giá thành thấp, chịu áp...
# Giới thiệu về vòng đệm cao su Nitrile Butadiene (NBR)
Vòng chữ O bằng cao su Nitrile Butadiene (NBR), bộ phận bịt kín bằng nhựa đàn hồi được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, được thiết kế cho các ứng dụng bịt kín tĩnh và động trong các hệ thống liên quan đến dầu, nhiên liệu hoặc chất lỏng ở nhiệt độ vừa phải. Chúng là giải pháp đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí cho thiết bị ô tô, công nghiệp và thủy lực, cân bằng khả năng kháng dầu tuyệt vời, độ bền cơ học và khả năng xử lý. ## Cấu trúc cơ bản và đặc điểm vật liệu Vòng chữ O NBR có mặt cắt tròn đơn giản, đồng đều, với hiệu suất được xác định bởi quy trình sản xuất và xây dựng công thức vật liệu NBR: - **Vật liệu NBR**: Một chất đàn hồi tổng hợp được đồng trùng hợp từ acrylonitrile (ACN) và butadien, với hiệu suất thay đổi theo hàm lượng ACN: - Hàm lượng ACN thấp (18-24%): Mang lại độ linh hoạt tuyệt vời ở nhiệt độ thấp (có thể sử dụng xuống -40°C), phù hợp cho các ứng dụng ở vùng lạnh - ACN trung bình hàm lượng (25-30%): Cân bằng khả năng kháng dầu và hiệu suất ở nhiệt độ thấp, loại phổ biến nhất cho sử dụng công nghiệp và ô tô nói chung - Hàm lượng ACN cao (31-40%): Mang lại khả năng kháng dầu và nhiên liệu vượt trội, lý tưởng cho các hệ thống tiếp xúc với dầu khoáng, xăng hoặc dầu diesel - **Quy trình sản xuất**: Chủ yếu được sản xuất thông qua ép nén hoặc ép phun. Đúc nén đảm bảo kiểm soát kích thước chính xác cho các đơn hàng tùy chỉnh theo lô nhỏ; ép phun cho phép sản xuất hàng loạt hiệu quả cao với chất lượng ổn định. Xử lý sau xử lý được áp dụng để tối ưu hóa khả năng nén và độ ổn định nhiệt của vòng chữ O. - **Xử lý bề mặt**: Một số vòng chữ O NBR chuyên dụng nhận được lớp phủ bôi trơn (chẳng hạn như dầu silicon) để giảm ma sát khi lắp đặt hoặc lớp phủ chống tĩnh điện để sử dụng trong thiết bị điện tử. --- ## Nguyên tắc làm việc Vòng chữ O NBR đạt được khả năng bịt kín thông qua biến dạng đàn hồi và thích ứng bề mặt, phù hợp cho cả tình huống tĩnh và động: 1. **Cơ chế bịt kín tĩnh**: Khi được lắp vào rãnh và bị nén giữa hai bề mặt tiếp xúc, vòng chữ O NBR biến dạng đàn hồi để lấp đầy các khoảng trống siêu nhỏ trên bề mặt tiếp xúc, tạo thành một rào cản chặt chẽ ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc sự xâm nhập của tạp chất bên ngoài. Độ đàn hồi của vật liệu duy trì lực bịt kín ổn định ngay cả khi có biến động nhỏ về nhiệt độ hoặc áp suất. 2. **Cơ chế bịt kín động**: Trong các ứng dụng động (chẳng hạn như thanh piston thủy lực chuyển động qua lại hoặc trục bơm quay), vòng chữ O NBR duy trì tiếp xúc liên tục, ma sát thấp với bề mặt giao phối. Một màng bôi trơn mỏng, ổn định hình thành giữa vòng chữ O và bề mặt, giảm mài mòn trong khi vẫn giữ được tính toàn vẹn của vòng đệm. 3. **Khả năng tương thích với phương tiện**: Các phân đoạn ACN trong cấu trúc phân tử NBR tạo ra hàng rào chống dầu, đẩy lùi dầu khoáng, nhiên liệu và hầu hết các dung môi không phân cực, trong khi các phân đoạn butadien mang lại độ đàn hồi và linh hoạt. --- ## Thông số kỹ thuật hiệu suất cốt lõi Vòng chữ O NBR đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất của hầu hết các ứng dụng công nghiệp và ô tô nói chung: | Thông số hiệu suất | Phạm vi điển hình | Chức năng chính | | ---- | ---- | ---- | | Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +120°C (sử dụng liên tục); lên tới 150°C (đỉnh ngắn hạn) | Thích ứng với nhiệt độ môi trường và nhiệt độ làm việc của hầu hết các thiết bị | | Áp suất vận hành | 0 đến 35 MPa (tĩnh); 0 đến 15 MPa (động) | Chịu được sự tăng áp suất trong hệ thống thủy lực và khí nén | | Kháng dầu | Thay đổi thể tích 15% (sau 70 giờ trong dầu IRM 903 ở 100°C) | Tránh sưng tấy hoặc mất hiệu suất trong hệ thống tiếp xúc với dầu | | Bộ nén | 20% (sau 70h ở 100°C) | Duy trì lực bịt kín sau khi nén lâu dài | | Độ bền kéo | ≥10 MPa | Ngăn ngừa rách dưới áp suất cao hoặc biến dạng quá mức | Ngoài ra, vòng chữ O NBR có khả năng chống mài mòn và kháng ozone tốt (khi được pha chế đúng cách), có tuổi thọ từ 3 đến 5 năm trong điều kiện làm việc bình thường. --- ## Ưu điểm chính - **Hiệu quả về chi phí**: Chi phí sản xuất thấp hơn so với vòng chữ O bằng cao su fluororubber (FKM) hoặc silicone (VMQ), thích hợp cho các ứng dụng khối lượng lớn - **Hiệu suất cân bằng**: Kết hợp khả năng kháng dầu, độ đàn hồi và độ bền cơ học tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu của hầu hết các môi trường làm việc không quá khắc nghiệt - **Dễ dàng xử lý**: Có thể đúc thành nhiều kích cỡ và hình dạng tùy chỉnh khác nhau, có khả năng tương thích cao với các rãnh bịt kín tiêu chuẩn - **Khả năng tương thích rộng**: Hoạt động với hầu hết các loại dầu khoáng, xăng, dầu diesel và chất lỏng gốc nước, sự lựa chọn phổ biến cho các tình huống bịt kín chung --- ## Ứng dụng Vòng chữ O NBR được sử dụng trong hầu hết các ngành yêu cầu vòng đệm chịu dầu: - **Hệ thống ô tô**: Vòng đệm cho chảo dầu động cơ, kim phun nhiên liệu, hệ thống phanh thủy lực và các bộ phận truyền động, chịu dầu động cơ và nhiên liệu ô tô - **Thủy lực công nghiệp**: Vòng đệm cho xi lanh thủy lực, van bơm và ống thủy lực, chịu được chất lỏng thủy lực gốc dầu khoáng - **Thiết bị gia dụng**: Vòng đệm cho máy giặt máy bơm nước, ngăn chứa dầu của thiết bị nhà bếp và các bộ phận máy nén khí - **Sản xuất chung**: Phớt cho hộp số, dụng cụ khí nén và hệ thống làm mát công nghiệp, cung cấp khả năng bịt kín đáng tin cậy cho môi trường tiếp xúc với dầu, nhiệt độ vừa phải --- ## Lắp đặt và Bảo trì ### Phòng ngừa khi lắp đặt 1. **Chuẩn bị bề mặt**: Làm sạch rãnh bịt kín và bề mặt tiếp xúc để loại bỏ các gờ, rỉ sét hoặc cặn dầu, ngăn ngừa trầy xước trên bề mặt vòng chữ O 2. **Bôi trơn**: Bôi một lượng nhỏ chất bôi trơn tương thích (dầu khoáng hoặc silicone) bôi mỡ) vào vòng chữ O để giảm ma sát khi lắp đặt và tránh hư hỏng 3. **Kiểm soát nén**: Duy trì tốc độ nén 15-30% để tránh nén quá mức (gây biến dạng vĩnh viễn) hoặc nén dưới mức (dẫn đến rò rỉ) 4. **Tránh các cạnh sắc**: Sử dụng ống bọc lắp đặt để dẫn vòng chữ O đi qua các cạnh sắc hoặc rãnh, tránh cắt ### Mẹo bảo trì 1. **Kiểm tra thường xuyên**: Kiểm tra các vết nứt, độ cứng hoặc sưng tấy trong quá trình bảo trì thiết bị; thay vòng chữ O ngay lập tức nếu phát hiện rò rỉ 2. **Tránh phương tiện không tương thích**: Không sử dụng vòng chữ O NBR tiếp xúc với dung môi phân cực (chẳng hạn như xeton hoặc este) hoặc chất lỏng có nhiệt độ cao trên 120°C 3. **Điều kiện bảo quản**: Bảo quản vòng chữ O chưa sử dụng trong môi trường tối, khô, mát (0°C đến 25°C, độ ẩm tương đối 40-60%), tránh tiếp xúc với ozone, ánh sáng mặt trời hoặc o
