Nhà> Sản phẩm> Sản phẩm cao su lưu hóa

Sản phẩm cao su lưu hóa

(Tổng số 5 Sản phẩm)

# Giới thiệu về các sản phẩm cao su lưu hóa Các sản phẩm cao su lưu hóa là một loại rộng các thành phần đàn hồi được xử lý thông qua quá trình lưu hóa, một quá trình hóa học liên kết ngang các chuỗi polyme cao su để tăng cường độ bền cơ học, độ ổn định nhiệt và độ bền. Chúng là một trong những vật liệu công nghiệp và tiêu dùng được sử dụng rộng rãi nhất, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng bịt kín, giảm rung, chịu tải và cách nhiệt trong hầu hết các ngành công nghiệp toàn cầu. ## Quy trình sản xuất cơ bản Cốt lõi của các sản phẩm cao su lưu hóa là quá trình lưu hóa, biến cao su thô thành vật liệu ổn định, có thể sử dụng: 1. **Chuẩn bị hợp chất cao su**: Cao su thô (cao su tự nhiên NR, cao su tổng hợp như NBR, EPDM hoặc FKM) được trộn với các chất phụ gia bao gồm chất đóng rắn (thường là lưu huỳnh hoặc peroxide), chất xúc tiến, chất độn (muối cacbon, silica) và chất hóa dẻo. Tỷ lệ phụ gia được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu tính năng của sản phẩm cuối cùng. 2. **Đúc**: Hợp chất cao su hỗn hợp được định hình thành dạng mong muốn bằng cách sử dụng phương pháp ép nén, ép phun hoặc ép đùn. Đúc nén được sử dụng cho các bộ phận nhỏ, chính xác (chẳng hạn như vòng chữ O); ép phun cho các bộ phận sản xuất hàng loạt; đùn cho các sản phẩm liên tục như ống mềm hoặc vòng đệm. 3. **Lưu hóa**: Cao su đúc được nung nóng dưới áp suất (thường là 100-180°C, 1-10 MPa) để kích hoạt liên kết ngang giữa các chuỗi polymer. Quá trình này giúp loại bỏ độ dẻo của cao su thô, cải thiện độ đàn hồi, khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học. Xử lý sau lưu hóa được áp dụng cho các sản phẩm hiệu suất cao để tối ưu hóa bộ nén và khả năng chống lão hóa. 4. **Hoàn thiện**: Sản phẩm lưu hóa được cắt tỉa, đánh bóng hoặc phủ để loại bỏ vật liệu dư thừa và cải thiện hiệu suất bề mặt. --- ## Tính năng hoạt động cốt lõi Hiệu suất của sản phẩm cao su lưu hóa được xác định bởi loại cao su cơ bản và quá trình lưu hóa, với các tính năng chính phổ biến: | Thông số hiệu suất | Phạm vi điển hình | Chức năng chính | | ---- | ---- | ---- | | Độ giãn dài khi đứt | 200-800% | Hấp thụ tác động và biến dạng mà không bị rách | | Bộ nén | 20% (sau 70h ở 100°C) | Duy trì hình dạng và lực bịt kín sau khi nén lâu dài | | Nhiệt độ hoạt động | -60°C đến +250°C (thay đổi tùy theo loại cao su) | Thích ứng với nhiệt độ làm việc và môi trường xung quanh khắc nghiệt | | Chống mài mòn | ≤0,03 cm³/1,61 km (thử nghiệm AKRON) | Kéo dài tuổi thọ sử dụng trong các ứng dụng có độ ma sát cao | | Khả năng tương thích hóa học | Chịu được dầu, dung môi hoặc hóa chất (thay đổi tùy theo loại cao su) | Tránh suy thoái khi tiếp xúc với phương tiện cụ thể | Ngoài ra, tất cả các sản phẩm cao su lưu hóa đều có khả năng giảm rung tuyệt vời (giảm truyền rung từ 30-60%) và đặc tính cách điện, khiến chúng phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp và điện tử. --- ## Các loại và ứng dụng phổ biến Các sản phẩm cao su lưu hóa được phân loại theo chức năng và cấu trúc, trong đó các loại được sử dụng rộng rãi nhất bao gồm: 1. **Sản phẩm bịt ​​kín**: Vòng chữ O, miếng đệm, phớt dầu và dải chống thấm, loại sản phẩm cao su lưu hóa lớn nhất. Chúng được sử dụng trong động cơ ô tô, hệ thống thủy lực công nghiệp và chống thấm xây dựng, dựa vào biến dạng đàn hồi để chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí. NBR và FKM là những vật liệu cơ bản phổ biến nhất cho các sản phẩm bịt ​​kín chịu dầu hoặc chịu nhiệt độ cao. 2. **Sản phẩm giảm chấn**: Giá đỡ, ống lót và bộ giảm xóc bằng cao su, được sử dụng trong hệ thống treo ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị gia dụng. Chúng chuyển đổi năng lượng rung động thành năng lượng nhiệt để giảm tiếng ồn và bảo vệ các bộ phận khỏi hư hỏng do mỏi. EPDM và NR thường được sử dụng vì tính đàn hồi và giảm chấn cao. 3. **Sản phẩm chịu tải**: Băng tải, con lăn cao su và các bộ phận của lốp, được sử dụng trong hệ thống hậu cần, in ấn và vận tải. Chúng chịu tải trọng hướng tâm hoặc hướng trục đồng thời mang lại khả năng chống ma sát và mài mòn. Hỗn hợp SBR và NR là nguyên liệu chính cho các sản phẩm này, giúp cân bằng độ bền và giá thành. 4. **Sản phẩm cách điện**: Cáp cao su, thảm cách điện và gioăng đệm linh kiện điện tử, dùng trong hệ thống điện và thiết bị điện tử. Chúng cung cấp khả năng cách điện và bảo vệ môi trường, với cao su silicon (VMQ) là vật liệu được ưu tiên vì khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt độ cao. --- ## Ưu điểm chính - **Hiệu suất có thể tùy chỉnh**: Bằng cách điều chỉnh loại cao su và tỷ lệ phụ gia, các sản phẩm lưu hóa có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về nhiệt độ, khả năng kháng hóa chất hoặc khả năng chịu tải - **Hiệu quả về mặt chi phí**: Quy trình sản xuất hàng loạt và chi phí nguyên liệu thô thấp khiến chúng có giá cả phải chăng hơn so với các sản phẩm thay thế bằng kim loại hoặc nhựa trong nhiều ứng dụng - **Độ bền**: Cấu trúc polymer liên kết ngang đảm bảo tuổi thọ dài (3-10 năm trong điều kiện bình thường) và khả năng chống lão hóa, mài mòn và hư hại do môi trường - **Tính linh hoạt**: Thích hợp cho hầu hết các ngành công nghiệp, từ hàng tiêu dùng đến hàng không vũ trụ, với các sản phẩm từ vòng chữ O nhỏ đến băng tải lớn --- ## Kiểm soát và bảo trì chất lượng ### Kiểm soát chất lượng sản xuất 1. **Kiểm tra nguyên liệu thô**: Kiểm tra độ tinh khiết và hiệu suất của cao su thô và các chất phụ gia để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu về công thức 2. **Giám sát quá trình lưu hóa**: Kiểm soát nhiệt độ, áp suất và thời gian trong quá trình lưu hóa để đảm bảo liên kết ngang đồng nhất của cao su 3. **Kiểm tra thành phẩm**: Tiến hành đo kích thước, kiểm tra hiệu suất (bộ nén, khả năng chống mài mòn) và kiểm tra trực quan để loại bỏ các sản phẩm bị lỗi ### Mẹo bảo trì cho người dùng cuối 1. **Tránh các điều kiện khắc nghiệt**: Không để sản phẩm cao su lưu hóa ở nhiệt độ vượt quá phạm vi định mức hoặc tiếp xúc với các hóa chất không tương thích để tránh lão hóa hoặc xuống cấp 2. **Kiểm tra thường xuyên**: Kiểm tra các vết nứt, độ cứng hoặc biến dạng trong quá trình bảo trì thiết bị; thay thế sản phẩm nếu hiệu suất giảm (chẳng hạn như giảm hiệu ứng bịt kín hoặc giảm xóc) 3. **Bảo quản đúng cách**: Bảo quản các sản phẩm chưa sử dụng trong môi trường tối, khô, mát (0-25°C, độ ẩm 40-60%), tránh tiếp xúc với ozone, ánh sáng mặt trời hoặc dầu

Nhà> Sản phẩm> Sản phẩm cao su lưu hóa
  • Gửi yêu cầu thông tin

Bản quyền © 2025 Xingtai Haoyuan Seals Co., Ltd tất cả các quyền.

We will contact you immediately

Fill in more information so that we can get in touch with you faster

Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.

Gửi